Có 2 kết quả:

明文規定 míng wén guī dìng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ明文规定 míng wén guī dìng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

expressly stipulated (in writing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

expressly stipulated (in writing)

Bình luận 0